|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59402 |
---|
005 | 202105101550 |
---|
008 | 170503s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417448 |
---|
035 | ##|a1083171508 |
---|
039 | |a20241201143729|bidtocn|c20210510155038|dhuongnt|y20170503103107|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.03|bTUD |
---|
090 | |a004.03|bTUD |
---|
110 | |aBan từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh (Khoảng 80.000 thuật ngữ)=|bEnglish - Vietnamese Dictionary of Informatics, electronics and telecommunications /|cBan từ điển nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a1991 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aĐiện tử |
---|
653 | 0 |aViễn thông |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098111
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào