DDC
| 039 |
Nhan đề
| Bách khoa tri thức phổ thông |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa, chỉnh lí và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2001. |
Mô tả vật lý
| 1871 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển bách khoa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003198 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000003199, 000003203-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5008 |
---|
005 | 202108311153 |
---|
008 | 040322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408262 |
---|
035 | ##|a51161582 |
---|
039 | |a20241130103045|bidtocn|c20210831115335|dhuongnt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bBAC |
---|
090 | |a039|bBAC |
---|
245 | 00|aBách khoa tri thức phổ thông |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa, chỉnh lí và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a1871 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển bách khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003198 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000003199, 000003203-7 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003198
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
039 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003203
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003204
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
039 BAC
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào