|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5009 |
---|
005 | 201910111044 |
---|
008 | 040323s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951282976 |
---|
035 | ##|a1083195058 |
---|
039 | |a20241201160417|bidtocn|c20191011104404|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bPEA |
---|
090 | |a330.03|bPEA |
---|
100 | 1 |aPearce, David W. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế học hiện đại =|bMacmillan dictionary of mordern economics /|cDavid W. Pearce; Trần Đoàn Kim, Trần Thọ Lộc, Nguyễn Thị Hường dịch. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a1125 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEconomics|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003336-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 PEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 PEA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 PEA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào