|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5010 |
---|
008 | 040323s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415592 |
---|
035 | ##|a47800405 |
---|
039 | |a20241202151205|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.6021|bBAO |
---|
090 | |a304.6021|bBAO |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê, Dự Án VIE/97/P14. |
---|
245 | 10|aBáo cáo kết quả dự báo dân số Việt nam, 1999-2024 /|cTổng Cục Thống Kê, Dự Án Vie/97/P14. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a163 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDân số|xDự báo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân số Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aDự báo dân số. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004978, 000004980 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.6021 BAO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.6021 BAO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào