• Sách
  • 382.09597 XUA
    Xuất nhập khẩu hàng hoá =

DDC 382.09597
Tác giả TT Tổng cục Thống kê.
Nhan đề Xuất nhập khẩu hàng hoá = International mechandise trade Vietnam 2000 / Tổng cục Thống kê.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2002.
Mô tả vật lý 302 tr. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thương mại quốc tế-Nhập khẩu-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế.
Từ khóa tự do Nhập khẩu.
Từ khóa tự do Xuất khẩu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000000336-7, 000003804-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0014876
0021
0045011
008040323s2002 vm| eng
0091 0
035|a1456373036
035##|a1083199045
039|a20241129151208|bidtocn|c20040323000000|dhueltt|y20040323000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a382.09597|bXUA
090|a382.09597|bXUA
1102 |aTổng cục Thống kê.
24510|aXuất nhập khẩu hàng hoá =|bInternational mechandise trade Vietnam 2000 /|cTổng cục Thống kê.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2002.
300|a302 tr. ;|c29 cm.
65017|aThương mại quốc tế|xNhập khẩu|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aThương mại quốc tế.
6530 |aNhập khẩu.
6530 |aXuất khẩu.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000336-7, 000003804-5
890|a4|b25|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000336 TK_Tiếng Việt-VN 382.09597 XUA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000000337 TK_Tiếng Việt-VN 382.09597 XUA Sách 2
3 000003804 TK_Tiếng Việt-VN 382.09597 XUA Sách 3
4 000003805 TK_Tiếng Việt-VN 382.09597 XUA Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào