|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5011 |
---|
008 | 040323s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373036 |
---|
035 | ##|a1083199045 |
---|
039 | |a20241129151208|bidtocn|c20040323000000|dhueltt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.09597|bXUA |
---|
090 | |a382.09597|bXUA |
---|
110 | 2 |aTổng cục Thống kê. |
---|
245 | 10|aXuất nhập khẩu hàng hoá =|bInternational mechandise trade Vietnam 2000 /|cTổng cục Thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xNhập khẩu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aNhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000336-7, 000003804-5 |
---|
890 | |a4|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.09597 XUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.09597 XUA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003804
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.09597 XUA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.09597 XUA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào