|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59433 |
---|
005 | 202106181041 |
---|
008 | 170503s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333512588 |
---|
035 | |a24792088 |
---|
039 | |a20241125204216|bidtocn|c20210618104119|dmaipt|y20170503130657|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bCOU |
---|
100 | 1 |aCouper, David,|d1960- |
---|
245 | 10|aFish and chips and other adventures /|cDavid Couper. |
---|
260 | |aLondon :|bMacmillan,|c1991 |
---|
300 | |avii, 38 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aMacmillan bookshelf. Level 1. |
---|
650 | 0|aAdventure stories. |
---|
650 | 00|aReaders (Elementary). |
---|
650 | 00|aShort stories. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading books. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTruyện ngắn|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aReading books. |
---|
653 | 0 |aReaders (Elementary). |
---|
653 | 0 |aShort stories. |
---|
653 | 0 |aAdventure stories. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098511 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098511
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 COU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào