|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5012 |
---|
008 | 040323s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376858 |
---|
035 | ##|a1083193936 |
---|
039 | |a20241202160017|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.6021|bKET |
---|
090 | |a304.6021|bKET |
---|
110 | 2 |aTổng Cục Thống Kê. |
---|
245 | 00|aKết quả dự báo dân số cho cả nước, các vùng địa lý - kinh tế và 61 tỉnh/ thành phố Việt Nam 1999-2024 /|cTổng Cục Thống Kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a779 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aDân số|xDự báo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân số Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThống kê dân số. |
---|
653 | 0 |aDự báo dân số. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.6021 KET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào