|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5013 |
---|
005 | 202012280957 |
---|
008 | 040323s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385789 |
---|
035 | |a1456385789 |
---|
035 | |a1456385789 |
---|
035 | |a1456385789 |
---|
035 | |a1456385789 |
---|
035 | ##|a1083173655 |
---|
039 | |a20241129083745|bidtocn|c20241128181346|didtocn|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.09597|bPHA |
---|
110 | 2 |aTổng cục Thống kê. |
---|
245 | 10|aPhân tích kết quả điều tra công nghiệp Việt Nam - năm 1999 =|bAnalysing the results of the industrial survey of Vietnam - in 1999 /|cTổng cục Thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a275 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aCông nghiệp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aVietnam|xIndustries|vStatistics. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004985, 000005226 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004985
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.09597 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.09597 PHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào