|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5014 |
---|
008 | 040323s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416494 |
---|
035 | ##|a46836929 |
---|
039 | |a20241130101254|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381|bKET |
---|
090 | |a381|bKET |
---|
110 | |aTổng Cục Thống Kê. Vụ Thương Mại - Giá Cả |
---|
245 | 10|aKết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hoá chợ năm 1999 :|bTheo quyết định số 690/QĐ -TCTK ngày 10/9/1999 của Tổng cục Trưởng TCTK /|cTổng Cục Thống Kê. Vụ Thương Mại - Giá cả. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xSố liệu thống kê|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê. |
---|
653 | 0 |aThương mại Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004977, 000004979 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381 KET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004979
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381 KET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào