|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5015 |
---|
005 | 202106231123 |
---|
008 | 040323s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385790 |
---|
035 | ##|a1083170951 |
---|
039 | |a20241129170707|bidtocn|c20210623112310|danhpt|y20040323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.597|bVUB |
---|
090 | |a912.597|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Bình. |
---|
245 | 10|aViệt Nam bản đồ du lịch =|bVietnam travel atlas /|cVũ Thế Bình. |
---|
250 | |aXuất bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a86 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xBản đồ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xGuidebooks. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xBản đồ. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xDu lịch. |
---|
651 | 4|aVietnam|xRoad maps. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aBản đồ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004971-2 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004971
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
912.597 VUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004972
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
912.597 VUB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào