• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 912.597 VUB
    Nhan đề: Việt Nam bản đồ du lịch =

DDC 912.597
Tác giả CN Vũ, Thế Bình.
Nhan đề Việt Nam bản đồ du lịch = Vietnam travel atlas / Vũ Thế Bình.
Lần xuất bản Xuất bản lần 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá thông tin,2001
Mô tả vật lý 86 p. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Bản đồ-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Vietnam-Guidebooks.
Tên vùng địa lý Việt Nam-Bản đồ.
Tên vùng địa lý Việt Nam-Du lịch.
Tên vùng địa lý Vietnam-Road maps.
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Bản đồ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000004971-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014880
0021
0045015
005202106231123
008040323s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456385790
035##|a1083170951
039|a20241129170707|bidtocn|c20210623112310|danhpt|y20040323000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a912.597|bVUB
090|a912.597|bVUB
1000 |aVũ, Thế Bình.
24510|aViệt Nam bản đồ du lịch =|bVietnam travel atlas /|cVũ Thế Bình.
250|aXuất bản lần 2.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001
300|a86 p. ;|c30 cm.
65017|aDu lịch|xBản đồ|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aVietnam|xGuidebooks.
651 4|aViệt Nam|xBản đồ.
651 4|aViệt Nam|xDu lịch.
6514|aVietnam|xRoad maps.
6530 |aDu lịch
6530 |aBản đồ
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004971-2
890|a2|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000004971 TK_Tiếng Anh-AN 912.597 VUB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000004972 TK_Tiếng Anh-AN 912.597 VUB Sách 2