|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59476 |
---|
008 | 170504s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370093 |
---|
035 | |a1456370093 |
---|
039 | |a20241209113632|bidtocn|c20241209104021|didtocn|y20170504081524|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a413.3|bLET |
---|
090 | |a413.3|bLET |
---|
110 | 0 |aLê, Đức Trọng. |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=|bDefining dictionary of English synonyms /|cLê Đức Trọng. |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bNXB Tp Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a648p ;|c22cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aSynonyms. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào