• Sách
  • 413.3 LET
    Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=

DDC 413.3
Tác giả TT Lê, Đức Trọng.
Nhan đề Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh= Defining dictionary of English synonyms / Lê Đức Trọng.
Thông tin xuất bản Tp Hồ Chí Minh : NXB Tp Hồ Chí Minh, 1994
Mô tả vật lý 648p ; 22cm
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries.
Từ khóa tự do Synonyms.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
000 00000nam a2200000 a 4500
00148803
0021
00459476
008170504s1994 vm| eng
0091 0
035|a1456370093
035|a1456370093
039|a20241209113632|bidtocn|c20241209104021|didtocn|y20170504081524|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a413.3|bLET
090|a413.3|bLET
1100 |aLê, Đức Trọng.
24510|aTừ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=|bDefining dictionary of English synonyms /|cLê Đức Trọng.
260|aTp Hồ Chí Minh :|bNXB Tp Hồ Chí Minh,|c1994
300|a648p ;|c22cm
65010|aEnglish language|xDictionaries.
6530 |aSynonyms.
6530 |aEnglish language.
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào