|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48809 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59482 |
---|
005 | 202009101014 |
---|
008 | 170504s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a013365768x |
---|
035 | ##|a1083172137 |
---|
039 | |a20200910101429|bmaipt|c20170504083942|dtult|y20170504083942|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.8342|bSOL |
---|
100 | 1 |aSolomon, Michael R. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior :|bBuying, having, and being /|cMichael R Solomon. |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrentice Hall,|c1996. |
---|
300 | |a682 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aConsumer behavior|xResearch |
---|
650 | 10|aMarket surveys|xEvaluation |
---|
653 | 0 |aThị trường |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aGiáo trinh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000097202 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097202
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.8342 SOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào