|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59489 |
---|
005 | 202104290909 |
---|
008 | 170504s1983 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0804816611 |
---|
035 | |a1456362751 |
---|
035 | ##|a10147993 |
---|
039 | |a20241125210244|bidtocn|c20210429090915|dmaipt|y20170504090846|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a423|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Hòa |
---|
245 | 10|aEssential English-Vietnamese dictionary=Từ điển Anh - Việt / |cNguyễn Đình Hòa : |bTừ điển Anh - Việt / |
---|
260 | |aRutland, Vt. :|bC.E. Tuttle Co.,|c1983 |
---|
300 | |a315 p. ;|c22 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|x Tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mỹ Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000037909, 000098211-3 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037909
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000098211
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000098212
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000098213
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào