• Sách
  • 060.025 VIE
    NGO Directory 1999 -2000.

DDC 060.025
Nhan đề NGO Directory 1999 -2000.
Thông tin xuất bản Hà Nội, 1999.
Mô tả vật lý 315p. ; 28cm
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do NGO
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000098186
000 00000nam a2200000 a 4500
00148818
0021
00459491
008170504s1999 vm| eng
0091 0
035|a1456368656
039|a20241125204006|bidtocn|c|d|y20170504091637|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a060.025|bVIE
090|a060.025|bVIE
24500|aNGO Directory 1999 -2000.
260|aHà Nội,|c1999.
300|a315p. ;|c28cm
65010|aEnglish language|xDictionaries.
6530 |aEnglish language.
6530 |aNGO
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000098186
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào