|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59493 |
---|
008 | 170504s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0330347772 |
---|
035 | |a1012617912 |
---|
039 | |a20241208233236|bidtocn|c|d|y20170504092256|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823.914|bFRA |
---|
090 | |a823.914|bFRA |
---|
100 | 1 |aFrancis, Dick. |
---|
245 | 10|aCome to grief /|cDick Francis. |
---|
260 | |aLondon :|bPan Books,|c1995. |
---|
300 | |a407 p .;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish literature|xFiction. |
---|
653 | 0 |aEnglish literature. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000098306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098306
|
TK_Kho lưu tổng
|
823.914 FRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào