|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5018 |
---|
008 | 040323s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386714 |
---|
035 | ##|a1083197800 |
---|
039 | |a20241129172054|bidtocn|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bPHC |
---|
090 | |a495.9223|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhan, Văn Các. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ Hán Việt /|cPhan Văn Các. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a513 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aTừ ngữ|xTừ điển|xTiếng Việt |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003601 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 PHC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào