• Sách
  • 495.9223 NGY
    Từ điển giáo khoa tiếng Việt :

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như Ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn.
Lần xuất bản Tái bản lần 6.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2002.
Mô tả vật lý 378 tr. : 12 ảnh ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Giáo khoa-Tiểu học-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Tồn.
Tác giả(bs) CN Đào, Thân.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003852
000 00000cam a2200000 a 4500
0014884
0021
0045019
008040324s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456417755
035##|a1083170574
039|a20241130090849|bidtocn|c20040324000000|dhuongnt|y20040324000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGY
090|a495.9223|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển giáo khoa tiếng Việt :|bTiểu học /|cNguyễn Như Ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn.
250|aTái bản lần 6.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002.
300|a378 tr. :|b12 ảnh ;|c20 cm.
65017|aTiếng Việt|xGiáo khoa|xTiểu học|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aNguyễn, Đức Tồn.
7000 |aĐào, Thân.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003852
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003852 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 NGY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào