|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5019 |
---|
008 | 040324s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417755 |
---|
035 | ##|a1083170574 |
---|
039 | |a20241130090849|bidtocn|c20040324000000|dhuongnt|y20040324000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGY |
---|
090 | |a495.9223|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aTừ điển giáo khoa tiếng Việt :|bTiểu học /|cNguyễn Như Ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn. |
---|
250 | |aTái bản lần 6. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a378 tr. :|b12 ảnh ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiáo khoa|xTiểu học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Tồn. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003852 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003852
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|