• Sách
  • 495.1395922 DON
    Việt Hán từ điển :

DDC 495.1395922
Tác giả CN Đông, Nho
Nhan đề Việt Hán từ điển : Phiên âm Bắc Kinh / Đông Nho
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2003
Mô tả vật lý 467 tr. ; 16 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Trung Quốc-Từ điển song ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000003516-8, 000003523
000 00000cam a2200000 a 4500
0014885
0021
0045020
005202203281021
008220328s2003 vm chi
0091 0
035##|a1083199850
039|a20220328102119|bmaipt|c20040402000000|dhuongnt|y20040402000000|ztult
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1395922|bDON
1000 |aĐông, Nho
24510|aViệt Hán từ điển :|bPhiên âm Bắc Kinh /|cĐông Nho
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2003
300|a467 tr. ;|c16 cm.
65010|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Việt|xTiếng Trung Quốc|xTừ điển song ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003516-8, 000003523
890|a4|b444|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003516 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1395922 DON Sách 1
2 000003517 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1395922 DON Sách 2
3 000003518 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1395922 DON Sách 3
4 000003523 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1395922 DON Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào