|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5020 |
---|
005 | 202203281021 |
---|
008 | 220328s2003 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418193 |
---|
035 | ##|a1083199850 |
---|
039 | |a20241129104243|bidtocn|c20220328102119|dmaipt|y20040402000000|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1395922|bDON |
---|
100 | 0 |aĐông, Nho |
---|
245 | 10|aViệt Hán từ điển :|bPhiên âm Bắc Kinh /|cĐông Nho |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2003 |
---|
300 | |a467 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Trung Quốc|xTừ điển song ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003516-8, 000003523 |
---|
890 | |a4|b446|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003516
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1395922 DON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003517
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1395922 DON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003518
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1395922 DON
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003523
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1395922 DON
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào