|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5021 |
---|
005 | 202106250806 |
---|
008 | 210625s1997 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417086 |
---|
035 | ##|a1082000013 |
---|
039 | |a20241202115519|bidtocn|c20210625080603|danhpt|y20040405000000|ztult |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Bá Thảo. |
---|
245 | 10|aVietnam :|bthe country and its geographical regions /|cLê Bá Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1997 |
---|
300 | |a617 p. :|bcol.ill,maps. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa lí|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xGeography. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐịa lí Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005765-6, 000097471 |
---|
890 | |a3|b145|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005765
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005766
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000097471
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào