|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5023 |
---|
005 | 202106250803 |
---|
008 | 040405s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412029 |
---|
035 | ##|a45807852 |
---|
039 | |a20241129135800|bidtocn|c20210625080344|danhpt|y20040405000000|ztult |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc. |
---|
245 | 10|aHistorical and Cultural Sites around Hà Nội /|cNguyễn Vinh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a137 p. :|bmaps ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aHanoi|xSocial|xCulture. |
---|
650 | 00|aHistoric sites|zHanoi. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xDanh thắng|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xAntiquites. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|vGuidebooks. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDanh thắng |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aHà nội |
---|
653 | 0 |aDu lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005739-40, 000097472 |
---|
890 | |a3|b142|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005739
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.97 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005740
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.97 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000097472
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.97 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào