|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5024 |
---|
005 | 202109221117 |
---|
008 | 210922s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376884 |
---|
035 | ##|a1083197225 |
---|
039 | |a20241201144556|bidtocn|c20210922111744|danhpt|y20040405000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGV |
---|
090 | |a959.7|bNGV |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Viện. |
---|
245 | 12|aA path of 300 years :|bFrom Saigon to Ho Chi Minh city /|cNguyễn Khắc Viện, Hữu Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1998 |
---|
300 | |a357 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHo Chi Minh City (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0|aThành phố |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
700 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005789-90 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005789
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào