DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Robbins, Stephen P., |
Nhan đề
| Organizational behavior / Stephen P. Robbins, Timothy A Judge. |
Lần xuất bản
| 16th ed. |
Thông tin xuất bản
| Harlow : Pearson education Limited, 2015 |
Mô tả vật lý
| 741 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Personnel management |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational behavior |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị nhân sự-Tổ chức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức. |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự. |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân sự |
Từ khóa tự do
| Hành vi tổ chức |
Từ khóa tự do
| Organizational behavior |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Quản trị học |
Môn học
| Hành vi tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Judge, Timothy A. |
Tác giả(bs) CN
| Judge, Tim. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(7): 000092873-4, 000099706-7, 000118276, 000136970, 000137104 |
Địa chỉ
| 200K. Quản trị kinh doanh - Du lịch(1): 000099708 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48896 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59569 |
---|
005 | 202303230953 |
---|
008 | 170504s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a129205655X |
---|
020 | |a9781292056555 |
---|
035 | |a883823805 |
---|
035 | ##|a883823805 |
---|
039 | |a20241125195931|bidtocn|c20230323095335|danhpt|y20170504153619|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P.,|d1943- |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephen P. Robbins, Timothy A Judge. |
---|
250 | |a16th ed. |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson education Limited,|c2015 |
---|
300 | |a741 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 17|aQuản trị nhân sự|xTổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhân sự. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aOrganizational behavior |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
692 | |aHành vi tổ chức |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJudge, Timothy A. |
---|
700 | 1 |aJudge, Tim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(7): 000092873-4, 000099706-7, 000118276, 000136970, 000137104 |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000099708 |
---|
890 | |a8|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092873
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092874
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000099706
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000099707
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099708
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
658.3 ROB
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000118276
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000136970
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|