|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5026 |
---|
005 | 202103251012 |
---|
008 | 040405s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386679 |
---|
035 | ##|a56603609 |
---|
039 | |a20241129160806|bidtocn|c20210325101300|danhpt|y20040405000000|ztult |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a577.7472|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Trung Tạng. |
---|
245 | 14|aThe Eastern sea :|bResources and Environment /|cVũ Trung Tạng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001 |
---|
300 | |a199 p. :|bill.,maps ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aMarine ecology|zVietnam. |
---|
650 | 17|aSinh thái|xBiển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiển |
---|
653 | 0 |aSinh thái |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005791-2 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005791
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
577.7472 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005792
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
577.7472 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào