|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48915 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59588 |
---|
005 | 202405100841 |
---|
008 | 240322s2007 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883194452 |
---|
035 | ##|a1083167445 |
---|
039 | |a20240510084128|btult|c20240404153234|dtult|y20170505094243|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bICH |
---|
100 | 0 |a市川, 保子 |
---|
245 | 10|a中級日本語文法と敎え方のポイント /|c市川保子 著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2007 |
---|
300 | |a482 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |a参考文献: p.473-476 |
---|
650 | 14|a日本語|x文法的に |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản |xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文法的に |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
692 | |aMột số vấn đề trong nghiên cứu ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000099709-10, 000140821 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nhật|j(1): 000099711 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140821thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099709
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 ICH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000099710
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 ICH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099711
|
K. NN Nhật
|
|
495.6824 ICH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000140821
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 ICH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào