DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| 白川, 博之 |
Nhan đề
| 中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック / 白川博之 監修 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : スリ-エ-ネットワーク, 2006 |
Mô tả vật lý
| xxii, 599 p. : ill. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-文法的に. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 文法的に |
Tác giả(bs) CN
| 庵功雄 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000099712-3 |
Địa chỉ
| 200K. NN Nhật(1): 000099714 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59590 |
---|
005 | 202103261054 |
---|
008 | 170505s2006 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883192014 |
---|
035 | |a951324524 |
---|
035 | ##|a1083170285 |
---|
039 | |a20241201152758|bidtocn|c20210326105450|dmaipt|y20170505094448|zhuett |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bSHI |
---|
100 | 0 |a白川, 博之 |
---|
245 | 10|a中上級を教える人のための日本語文法ハンドブック / |c白川博之 監修 |
---|
260 | |a東京 : |bスリ-エ-ネットワーク, |c2006 |
---|
300 | |axxii, 599 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法的に. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文法的に |
---|
700 | 0 |a庵功雄 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099712-3 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nhật|j(1): 000099714 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099712
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099713
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 SHI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099714
|
K. NN Nhật
|
|
495.682 SHI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào