|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5027 |
---|
008 | 040405s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417756 |
---|
035 | ##|a41912870 |
---|
039 | |a20241129100529|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHUN |
---|
090 | |a959.7|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aEsquisses pour un portrait de Hanoi /|cHữu Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1997. |
---|
300 | |a200 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xSocial life and customs. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xDescription and travel. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
653 | 0 |aXã hội Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChân dung cuộc sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005662 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005659 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005662
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào