• Sách
  • 959.7 HUN
    Esquisses pour un portrait de Hanoi /

DDC 959.7
Tác giả CN Hữu, Ngọc.
Nhan đề Esquisses pour un portrait de Hanoi / Hữu Ngọc.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 1997.
Mô tả vật lý 200 p. : col.ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-Social life and customs.
Tên vùng địa lý Hà Nội.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-History.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-Description and travel.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-Pictorial works.
Từ khóa tự do Xã hội Việt Nam.
Từ khóa tự do Văn hóa Việt Nam.
Từ khóa tự do Chân dung cuộc sống.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000005662
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000005659
000 00000cam a2200000 a 4500
0014892
0021
0045027
008040405s1997 vm| fre
0091 0
035|a1456417756
035##|a41912870
039|a20241129100529|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|ztult
0410 |afre
044|avm
08204|a959.7|bHUN
090|a959.7|bHUN
1000 |aHữu, Ngọc.
24510|aEsquisses pour un portrait de Hanoi /|cHữu Ngọc.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c1997.
300|a200 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm.
65007|aVăn hóa Việt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aHanoi (Vietnam)|xSocial life and customs.
651 4|aHà Nội.
651 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory.
651 4|aHanoi (Vietnam)|xDescription and travel.
6514|aHanoi (Vietnam)|vPictorial works.
6530 |aXã hội Việt Nam.
6530 |aVăn hóa Việt Nam.
6530 |aChân dung cuộc sống.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005662
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005659
890|a2|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005662 TK_Tiếng Pháp-PH 959.7 HUN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào