|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48920 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59593 |
---|
005 | 202210141353 |
---|
008 | 170505s2012 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195893 |
---|
035 | |a1456403108 |
---|
035 | ##|a1083170035 |
---|
039 | |a20241129132352|bidtocn|c20221014135327|dtult|y20170505094954|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bANI |
---|
100 | 0 |a庵, 功雄 |
---|
245 | 10|a新しい日本語学入門 :|bことばのしくみを考える /|c庵功雄著 |
---|
260 | |aスリーエーネットワーク, Surienettowaku,|c2012 |
---|
300 | |a355 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aMột số vấn đề trong nghiên cứu ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099727-8 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nhật|j(1): 000099729 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099727
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 ANI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099728
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 ANI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099729
|
K. NN Nhật
|
|
495.682 ANI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào