DDC 495.682
Tác giả CN 庵, 功雄
Nhan đề 新しい日本語学入門 : ことばのしくみを考える / 庵功雄著
Thông tin xuất bản スリーエーネットワーク, Surienettowaku, 2012
Mô tả vật lý 355 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Grammar
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Một số vấn đề trong nghiên cứu ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000099727-8
Địa chỉ 200K. NN Nhật(1): 000099729
000 00000cam a2200000 a 4500
00148920
00220
00459593
005202210141353
008170505s2012 ja| jpn
0091 0
020|a9784883195893
035|a1456403108
035##|a1083170035
039|a20241129132352|bidtocn|c20221014135327|dtult|y20170505094954|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bANI
1000 |a庵, 功雄
24510|a新しい日本語学入門 :|bことばのしくみを考える /|c庵功雄著
260|aスリーエーネットワーク, Surienettowaku,|c2012
300|a355 p. ;|c21 cm.
65010|aJapanese language|xGrammar
65017|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aJapanese language
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGrammar
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aMột số vấn đề trong nghiên cứu ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099727-8
852|a200|bK. NN Nhật|j(1): 000099729
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099727 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 ANI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000099728 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 ANI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000099729 K. NN Nhật 495.682 ANI Tài liệu Môn học 3

Không có liên kết tài liệu số nào