|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5028 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399372 |
---|
035 | ##|a1083172857 |
---|
039 | |a20241202170155|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bLUH |
---|
090 | |a448.24|bLUH |
---|
100 | 0 |aLữ, Thu Hà. |
---|
245 | 10|aFrancais en commerce =|bTiếng Pháp trong kinh doanh /|cLữ Thu Hà, Lê Mạnh Tuyết Sơn. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a408 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại. |
---|
700 | 0 |aLê, Mạnh Tuyết Sơn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào