- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.03 KHN
Nhan đề: Từ điển Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt=
DDC
| 657.03 |
Tác giả CN
| Khải, Nguyên. |
Nhan đề
| Từ điển Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt= Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, : Thống kê ;, 2003. |
Mô tả vật lý
| 171 p ;24 cm |
Tóm tắt
| This dictionary covers standard English, scientific and technical vocabulary, specialist terms, slang, and English of earlier periods. Other features include 21st-century neologisms and such contributors as Richard Dawkins on evolution, Helena Kennedy on feminism, and Vernon Bogdanor on devolution. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries. |
Từ khóa tự do
| Accounting. |
Từ khóa tự do
| English language. |
Từ khóa tự do
| Accounting - Auditing commercial. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Dictionaries. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59614 |
---|
008 | 170505s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140293108 |
---|
035 | |a1456416437 |
---|
039 | |a20241129092805|bidtocn|c|d|y20170505111613|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.03|bKHN |
---|
090 | |a657.03|bKHN |
---|
100 | 0 |aKhải, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTừ điển Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt=|bAccounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese /|cKhải Nguyên, Vân Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội, : |bThống kê ;, |c2003. |
---|
300 | |a171 p ;|c24 cm |
---|
520 | |aThis dictionary covers standard English, scientific and technical vocabulary, specialist terms, slang, and English of earlier periods. Other features include 21st-century neologisms and such contributors as Richard Dawkins on evolution, Helena Kennedy on feminism, and Vernon Bogdanor on devolution. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aAccounting. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aAccounting - Auditing commercial. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|