|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48963 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59637 |
---|
005 | 202101291549 |
---|
008 | 170505s2001 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a856585726 |
---|
039 | |a20210129154955|btult|c20200910091834|dhuongnt|y20170505135402|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.0201|bNEW |
---|
090 | |a418.0201|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewmark, Peter,|d1916- |
---|
245 | 10|aApproaches to translation /|cPeter Newmark. |
---|
260 | |aShanghai :|bSanghai Foreign Language Education Press,|c2001 |
---|
300 | |axiii, 200 p. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTranslating and interpreting. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |atiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNhập môn biên phiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000099763, 000099963 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099763
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0201 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099963
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0201 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|