|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59643 |
---|
005 | 202105241553 |
---|
008 | 210524s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170624 |
---|
039 | |a20210524155340|bmaipt|c20210524152519|dmaipt|y20170505140459|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bENG |
---|
110 | 2 |aHanoi University. English department. |
---|
245 | 10|aEnglish pronounciation workbook for first year students /|cEnglish Department. Hanoi University. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHanoi University,|c2012 |
---|
300 | |a70 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh. |
---|
650 | 00|aEnglish pronunciation. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ âm|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPronounciation |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099768, 000099976 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099768
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 ENG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099976
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 ENG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào