|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5032 |
---|
008 | 040406s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389876 |
---|
035 | ##|a1083173567 |
---|
039 | |a20241129091737|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bHAM |
---|
090 | |a445|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamon, A. |
---|
245 | 10|a734 chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người :|bCours pour tous, grammaire /|cA. Hamon; Nguyễn Văn Dương. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999. |
---|
300 | |a412 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Dương|edịch và biên soạn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào