|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59662 |
---|
005 | 202106151629 |
---|
008 | 210615s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210615162915|bmaipt|c20210615162837|dmaipt|y20170508081836|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bREA |
---|
110 | |aEnglish Department. Hanoi University. |
---|
245 | 10|aReading :|bTerm 1 /|cEnglish Department. Hanoi University. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội., |c2017 |
---|
300 | |a176 p. : |b28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aReading |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000099786 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099786
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 REA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào