DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nét tổng quát của ngôn ngữ học đối chiếu; phạm vi ứng dụng, cơ sở nghiên cứu và các nguyên tắc, phương pháp nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. Các bình diện và một số thử nghiệm phân tích đối chiếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Tiếng Nga |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Nga |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Đức |
Môn học
| Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt |
Môn học
| Ngôn ngữ học đối chiếu |
Môn học
| 61GER4CLI |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(13): 000091934, 000099791, 000101762-3, 000101882-3, 000111134, 000135580, 000135824-7, 000135863 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115317 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48996 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59672 |
---|
005 | 202401221021 |
---|
008 | 210224s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386335 |
---|
035 | ##|a426118793 |
---|
039 | |a20241202170338|bidtocn|c20240122102142|danhpt|y20170508084256|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đối chiếu /|cBùi Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nét tổng quát của ngôn ngữ học đối chiếu; phạm vi ứng dụng, cơ sở nghiên cứu và các nguyên tắc, phương pháp nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ. Các bình diện và một số thử nghiệm phân tích đối chiếu |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aĐối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt |
---|
692 | 0|aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
692 | 0|a61GER4CLI |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(13): 000091934, 000099791, 000101762-3, 000101882-3, 000111134, 000135580, 000135824-7, 000135863 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115317 |
---|
890 | |a14|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099791
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101762
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000101763
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
Bản sao
|
4
|
000101882
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000101883
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000091934
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000111134
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
8
|
000115317
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
9
|
000135580
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
10
|
000135863
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 BUH
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|