|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59683 |
---|
005 | 202104291524 |
---|
008 | 170508s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471656623 |
---|
035 | |a1456369523 |
---|
035 | ##|a1083170576 |
---|
039 | |a20241128112441|bidtocn|c20210429152434|danhpt|y20170508090003|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.4092|bSHR |
---|
100 | 1 |aShriberg, Arthur |
---|
245 | 10|aPracticing leadership :|bPrinciples and applications /|cArthur Shriberg, David Shriberg, Richa Kumari |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJ. Wiley & Sons,|c2005 |
---|
300 | |a288 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aLeadership|xLeader |
---|
653 | 0 |aKhả năng lãnh đạo |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
653 | 0 |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | 0 |aLeadership |
---|
700 | 0 |aKumari, Richa |
---|
700 | 0 |aShriberg, David G |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000097091, 000097142 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097091
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4092 SHR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000097142
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4092 SHR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|