|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59685 |
---|
005 | 202311271650 |
---|
008 | 170508s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002040918 |
---|
020 | |a0385504209 (alk. paper) |
---|
035 | |a50920659 |
---|
039 | |a20241125220242|bidtocn|c20231127165016|dmaipt|y20170508090342|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ae-fr--- |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPS3552.R685434|bD3 2003 |
---|
082 | 04|a813|221|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, Dan,|d1964- |
---|
245 | 14|aThe Da Vinci code :|ba novel /|cDan Brown. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bDoubleday,|c2003 |
---|
300 | |a454 p. ;|c25 cm. |
---|
600 | 00|aLeonardo,|cda Vinci,|d1452-1519|xAppreciation|vFiction. |
---|
650 | 00|aCryptographers|vFiction. |
---|
650 | 00|aSecret societies|vFiction. |
---|
650 | 00|aArt museum curators|xCrimes against|vFiction. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám |
---|
653 | 0 |aKhoa học viễn tưởng |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098454 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/random054/2002040918.html |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098454
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào