|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59705 |
---|
008 | 170508s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0345434781 |
---|
035 | |a44531245 |
---|
039 | |a20241209001541|bidtocn|c|d|y20170508094818|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813.54|bAND |
---|
090 | |a813.54|bAND |
---|
100 | 1 |aAndrews, Russell. |
---|
245 | 10|aGideon /|cRussell Andrews. |
---|
260 | |aNew York :|bBallantine Books,|c2000. |
---|
300 | |a466 pages ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aAmerican literature|xFiction. |
---|
653 | 0 |aAmerican literature. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000098414 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000098414
|
TK_Kho lưu tổng
|
813.54 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào