|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5039 |
---|
008 | 040406s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404726 |
---|
035 | ##|a1083172343 |
---|
039 | |a20241130101300|bidtocn|c20040406000000|dtult|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGT |
---|
090 | |a445|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Thống. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp thực hành tiếng Pháp /|cNguyễn Thành Thống, Võ Sum biên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a329 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000004987-8, 000005409 |
---|
890 | |a3|b224|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004987
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004988
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005409
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào