• Sách
  • 445 NGT
    Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp /

DDC 445
Tác giả CN Nguyễn, Thành Thống.
Nhan đề Ngữ pháp thực hành tiếng Pháp / Nguyễn Thành Thống, Võ Sum biên dịch.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001.
Mô tả vật lý 329 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000004987-8, 000005409
000 00000cam a2200000 a 4500
0014904
0021
0045039
008040406s2001 vm| fre
0091 0
035|a1456404726
035##|a1083172343
039|a20241130101300|bidtocn|c20040406000000|dtult|y20040406000000|zanhpt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a445|bNGT
090|a445|bNGT
1000 |aNguyễn, Thành Thống.
24510|aNgữ pháp thực hành tiếng Pháp /|cNguyễn Thành Thống, Võ Sum biên dịch.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001.
300|a329 p. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xGrammar.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000004987-8, 000005409
890|a3|b224|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004987 TK_Tiếng Pháp-PH 445 NGT Sách 1
2 000004988 TK_Tiếng Pháp-PH 445 NGT Sách 2
3 000005409 TK_Tiếng Pháp-PH 445 NGT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào