|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5040 |
---|
005 | 202105120830 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286609 |
---|
035 | ##|a1083179352 |
---|
039 | |a20241129092657|bidtocn|c20210512083029|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập trắc nghiệm tiếng Anh : |bTrình độ C /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a125 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations,questions etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTrắc nghiệm|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện thi tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005448-50 |
---|
890 | |a3|b86|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005448
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005449
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005450
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào