|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59728 |
---|
005 | 202104151444 |
---|
008 | 170508s2013 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781486016440 |
---|
035 | |a864845301 |
---|
035 | ##|a864845301 |
---|
039 | |a20241125210456|bidtocn|c20210415144424|danhpt|y20170508111045|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658|bBUS |
---|
090 | |a658|bBUS |
---|
110 | 2 |aLa Trobe University. School of Business. |
---|
245 | 10|aBusiness foundations :|bA La Trobe business school compilation /|cLa Trobe University |
---|
260 | |aFrenchs Forest, N.S.W. :|bPearson Australia,|c2013 |
---|
300 | |a428 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aPersonnel management. |
---|
650 | 04|aManagement |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000097189-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097189
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000097190
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658 BUS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào