|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49058 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59734 |
---|
005 | 202206011358 |
---|
008 | 170508s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118358290 |
---|
020 | |a9781118527764 |
---|
020 | |a9781118527788 |
---|
020 | |a9781118527795 |
---|
035 | ##|a1083198177 |
---|
039 | |a20220601135827|banhpt|c20220509084612|dhuongnt|y20170508112744|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a650.0151|bBRA |
---|
100 | 1 |aBradley, Teresa. |
---|
245 | 10|aEssential mathematics for economics and business /|cTeresa Bradley. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aChichester, West Sussex, United Kingdom :|bWiley,|c2013 |
---|
300 | |axvii, 670 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness mathematics. |
---|
650 | 00|aAlgebra. |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aBusiness mathematics. |
---|
653 | 0 |aAlgebra. |
---|
653 | 0 |aToán kinh tế |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aToán cao cấp và ứng dụng trong kinh tế kinh doanh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(6): 000097129-30, 000097185-6, 000123583, 000137130 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123583thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097129
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000097130
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000097185
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000097186
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000123583
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000137130
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
650.0151 BRA
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|