|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5042 |
---|
005 | 202105211558 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411990 |
---|
035 | ##|a1083199605 |
---|
039 | |a20241202150651|bidtocn|c20210521155832|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNAM |
---|
245 | 10|a5000 câu trắc nghiệm tiếng Anh /|cNguyễn Hữu Dự, ... |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2001 |
---|
300 | |a501 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xTrắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aBạch, Thanh Minh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Định Bình Nguyên |
---|
700 | 0 |aNguyễn Hữu Dự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005430-2 |
---|
890 | |a3|b404|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005430
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005431
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào