|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59769 |
---|
005 | 202011231550 |
---|
008 | 170508s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392817 |
---|
035 | ##|a1083198044 |
---|
039 | |a20241130101506|bidtocn|c20201123155003|danhpt|y20170508133824|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a300.3|bNGH |
---|
090 | |a300.3|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thượng Hùng. |
---|
245 | 14|aTừ điển Khoa học Xa hội Anh-Pháp - Việt=|bEnglish - French - Vietnamese Dictionary of Social Sciences /|cNguyễn Thượng Hùng. |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a2350 p. :|bIll, ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aDictionary|xEnglish language|xFrench language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 1|aKershaw, Stephen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098194 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
300.3 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào