• Sách
  • 428.0076 BRO
    The Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant :

DDC 428.0076
Tác giả CN Broukal, Milada
Nhan đề The Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant : Grammar / Milaka Broukal; Lê Huy Lâm, Trịnh Quang Thành dịch và chú giải.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2000
Mô tả vật lý 168 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Test of english as a foreign language-Study guides
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN.-Toefl
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Lâm dịch và chú giải.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Quang Thành dịch và chú giải.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005998
000 00000cam a2200000 a 4500
0014911
0021
0045046
005202106280958
008040406s2000 vm| eng
0091 0
035##|a1083171261
039|a20210628095829|bmaipt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.0076|bBRO
1001 |aBroukal, Milada
24514|aThe Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant :|bGrammar /|cMilaka Broukal; Lê Huy Lâm, Trịnh Quang Thành dịch và chú giải.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2000
300|a168 p. ;|c21 cm.
65010|aTest of english as a foreign language|xStudy guides
65010|aEnglish language|xGrammar
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN.|xToefl
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aTiếng Anh
6530 |aNgữ pháp tiếng Anh
7000 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải.
7000 |aTrịnh, Quang Thành|e dịch và chú giải.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005998
890|a1|b62|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005998 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 BRO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào