- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 BRO
Nhan đề: The Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5046 |
---|
005 | 202106280958 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | |a1456366696 |
---|
035 | ##|a1083171261 |
---|
039 | |a20241128105256|bidtocn|c20241126163645|didtocn|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBroukal, Milada |
---|
245 | 14|aThe Heinle & Heinle TOEFL Test Assistant :|bGrammar /|cMilaka Broukal; Lê Huy Lâm, Trịnh Quang Thành dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a168 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTest of english as a foreign language|xStudy guides |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN.|xToefl |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Quang Thành|e dịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005998 |
---|
890 | |a1|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005998
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|