|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59795 |
---|
005 | 202104050954 |
---|
008 | 170509s2011 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781442534803 |
---|
035 | |a1456362284 |
---|
035 | ##|a1083194765 |
---|
039 | |a20241209105638|bidtocn|c20210405095403|danhpt|y20170509080306|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657|bACC |
---|
245 | 00|aAccounting :|bAn introduction /|cPeter Atrill...[et al.]. |
---|
260 | |aFrenchs Forest, N.S.W. :|bPearson Australia,|c2011 |
---|
300 | |a856 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aFinancial statements |
---|
650 | 10|aAccounting|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aBáo cáo tài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097161 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097161
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657 ACC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào