|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59797 |
---|
005 | 202103251016 |
---|
008 | 170509s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1901659615 |
---|
035 | |a1169853734 |
---|
035 | ##|a1083193802 |
---|
039 | |a20241125211522|bidtocn|c20210325101650|danhpt|y20170509081431|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a577.03|bCOL |
---|
100 | 1 |aCollin, P. H. (Peter Hodgson). |
---|
245 | 10|aDictionary of ecology and environment /|cP H Collin. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aLondon :|bPeter Collin,|c2001 |
---|
300 | |a293 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aDictionary|xEcology|xEnvironment. |
---|
653 | 0 |aSinh thái học |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000098227, 000098229 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098229
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
577.03 COL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000098227
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
577.03 COL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào