|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5048 |
---|
005 | 202104281439 |
---|
008 | 040318s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411108 |
---|
035 | ##|a46957807 |
---|
039 | |a20241129155917|bidtocn|c20210428143951|dmaipt|y20040318000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cLê Khả Kế |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a2205 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000003255-8, 000003564-7, 000022938 |
---|
890 | |a9|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003255
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003256
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003257
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003258
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003565
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003567
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000022938
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LEK
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào