|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5049 |
---|
005 | 202106181626 |
---|
008 | 040318s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413878 |
---|
035 | ##|a48015102 |
---|
039 | |a20241130095913|bidtocn|c20210618162653|dtult|y20040318000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bNGT |
---|
090 | |a443.95922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp =|bDictionnaire Vietnamien - Francais: 150.000 mục từ /|cNguyễn Văn Tuế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a1948 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(8): 000003716-9, 000003755-6, 000003919-20 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003716
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003717
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003718
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003719
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003755
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003756
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003919
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003920
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 NGT
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào