|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5052 |
---|
005 | 202201101537 |
---|
008 | 040319s2003 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395865 |
---|
035 | ##|a1083197137 |
---|
039 | |a20241202164439|bidtocn|c20220110153710|danhpt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bNGT |
---|
090 | |a433|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsch - Vietnamesisches /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a2253 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(4): 000003896-8, 000003904 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003896
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003897
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003898
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003904
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào