DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn Du. |
Nhan đề
| Kiều : Việt - Anh=Kieu :Vietnamese - English / Nguyễn Du; Michael Counsell dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 1994. |
Mô tả vật lý
| 637 p.; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Poem. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Tác giả(bs) CN
| Counsell, Michael dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000097907 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59851 |
---|
005 | 201809121453 |
---|
008 | 170509s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364093 |
---|
035 | ##|a1083196495 |
---|
039 | |a20241125193147|bidtocn|c20180912145352|danhpt|y20170509111833|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn Du. |
---|
245 | 10|aKiều :|bViệt - Anh=Kieu :Vietnamese - English /|cNguyễn Du; Michael Counsell dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c1994. |
---|
300 | |a637 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 0|aPoem. |
---|
650 | 10|aVăn học Việt Nam|xThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 1 |aCounsell, Michael|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000097907 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097907
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào